Nhạc kịch cách mạng
Phồn thể | 樣板戲 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–GilesIPA |
|
||||||||
Nghĩa đen | Dạng bản hí | ||||||||
Bính âm Hán ngữ | Yàngbǎnxì | ||||||||
Wade–Giles | Yang4 pan3 hsi4 | ||||||||
IPA | [jâŋpànɕî] | ||||||||
Giản thể | 样板戏 |